Có 2 kết quả:
大枣 dà zǎo ㄉㄚˋ ㄗㄠˇ • 大棗 dà zǎo ㄉㄚˋ ㄗㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 紅棗|红枣[hong2 zao3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 紅棗|红枣[hong2 zao3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0