Có 2 kết quả:

大枣 dà zǎo ㄉㄚˋ ㄗㄠˇ大棗 dà zǎo ㄉㄚˋ ㄗㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see |[hong2 zao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see |[hong2 zao3]

Bình luận 0